Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in photochemistry. Vol. 26 / Douglas C. Neckers . - New York : John Willey & Sons, 2001 . - 232p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00248
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 2 Bài tập hóa học hữu cơ : Tài liệu dành cho học sinh chuyên hóa, sinh viên các trường đại học, giáo viên hóa học. Tập 1 . - H. : KNxb, 2009 . - 72tr ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Hoa-huu-co-1_2009.pdf
  • 3 Bài tập hóa học hữu cơ : Tài liệu dành cho học sinh chuyên hóa, sinh viên các trường đại học, giáo viên hóa học. T. 2 . - H. : KNxb, 2010 . - 90tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Hoa-huu-co-2_2010.pdf
  • 4 Các phương pháp phân tích hoá học hữu cơ. T. 1 / Weyl Houben; Nguyễn Đức Huệ dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977 . - 500tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01751
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 5 Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ / Phan Đình Châu . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 247tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-co-ban-tong-hop-huu-co_Phan-Dinh-Chau_2008.pdf
  • 6 Cơ sở hoá học hữu cơ / Nguyễn Đình Thành . - Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa và bổ sung. - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 479tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 7 Cơ sở hoá học môi trường / Trần Tứ Hiếu, Nguyễn Văn Nội . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 207tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-hoa-hoc-moi-truong_Tran-Tu-Hieu_2011.pdf
  • 8 Điện hoá học / Trịnh Xuân Sén (CTĐT) . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2004 . - 349tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00228, Pd/vv 00229
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 9 Food safety : The science of keeping food safe / Ian C. Shaw . - Malden, MA : Wiley-Blackwell, 2018 . - xiv, 548p. : illustrations (including color) ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04274
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.1926 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Food-safety_The-science-of-keeping-food-safe_2ed_Ian-C.Shaw_2018.pdf
  • 10 General, organic, and biochemistry / Katherine Denniston, Joseph J. Topping . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 2001 . - 578p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00415
  • Chỉ số phân loại DDC: 540
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000415%20-%20General%20Oranic,%20and%20Biochemistry.pdf
  • 11 Giáo trình cơ sở hoá học môi trường / Đặng Đình Bạch; Phạm Văn Thưởng chủ biên . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 233tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02033-Pd/vv 02035, Pm/vv 01451-Pm/vv 01467, Pm/vv 03658
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 12 Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch, Nguyễn Văn Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 358tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-hoa-hoc-moi-truong_Dang-Dinh-Bach_2006.pdf
  • 13 Giải một số bài tập hoá học hữu cơ theo phương pháp trung bình / Nguyễn Thị Hồng Quyên . - 2008 // Hoá học và ứng dụng, số 2, tr 9-11
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 14 Hoá học hữu cơ / Đặng Như Tại, Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 299tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00224, Pd/vv 00225
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 15 Hoá học hữu cơ : Lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm. T. 1 / Nguyễn Đình Triệu . - In Lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 360tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03114, Pd/vt 03115
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 16 Hoá học hữu cơ hiện đại. T. 1 / M.C. Caserio; Ngô Văn Thôn biên tập . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1980 . - 319tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 01754, Pm/vt 01755
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 17 Hoá học hữu cơ lý thuyết, bài tập và câu hỏi trắc nghiệm T. 2 / Nguyễn Đình Triệu . - In lần thứ 2. - H : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 . - 301tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03116, Pd/vt 03117
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 18 Hoá học hữu cơ. T. 1 (CTĐT) / Nguyễn Hữu Đĩnh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005 . - 400 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HHHC1 0001-HHHC1 0070, Pd/vt 00009, Pd/vt 00010, Pm/Vt 00502-Pm/Vt 00508, SDH/Vt 00739
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 19 Hoá học hữu cơ. T. 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh . - H. : Giáo dục, 2003 . - 400 tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-huu-co-1_Nguyen-Huu-Dinh_2003.pdf
  • 20 Hoá học hữu cơ. T. 2 / Đỗ Đình Rãng (cb.), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 2. - H : Giáo dục, 2006 . - 339tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-huu-co-2_Do-Dinh-Rang_2006.pdf
  • 21 Hoá học hữu cơ. T. 2 / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Giáo dục, 2005 . - 340tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: HHHC2 0001-HHHC2 0070, Pd/vt 00011, Pd/vt 00012, Pm/Vt 00509, Pm/Vt 00510, PM/VT 00511, Pm/Vt 00512-Pm/Vt 00515, SDH/VT 00740
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 22 Hoá học hữu cơ. T. 3 / Đỗ Đình Rãng (cb.), Đặng Đình Bạch, Lê Thị Anh Đào . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Giáo dục, 2006 . - 376tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-huu-co-3_Do-Dinh-Rang_2006.pdf
  • 23 Hoá học môi trường. T. 1 (CTĐT) / Đặng Kim Chi . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 260tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01646, Pd/vt 01647, Pm/vt 03720-Pm/vt 03727
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 24 Hoá học môi trường. T. 1 / Đặng Kim Chi . - In lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 260tr. ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc-moi-truong_T.1_Dang-Kim-Chi_2001.pdf
  • 25 Hóa học hữu cơ 1 / Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên, Đỗ Đình Rãng . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 399tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06421, PM/VT 08720, PM/VT 08721
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 26 Hóa học hữu cơ 2 (CTĐT) / Đỗ Đình Rãng, Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ chín. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 347tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06422, PM/VT 08722, PM/VT 08723
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 27 Hóa học hữu cơ : Giáo trình cho sinh viên trường Đại học Bách khoa Hà Nội, tài liệu tham khảo cho các trường đại học, cao đẳng khác. T. 1 / Hoàng Trọng Yêm (c.b), Trịnh Thanh Đoan, Nguyễn Đăng Quang, Dương Văn Tuệ . - H. : Bách khoa, 2010 . - 197tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06957, PD/VV 06958, PM/VV 05340-PM/VV 05342, PM/VV 05753-PM/VV 05757
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 28 Hóa học hữu cơ. T. 2 / Hoàng Trọng Yêm (c.b), Nguyễn Thị Thanh, Dương Văn Tuệ, .. . - Xuất bản lần thứ tư. - H. : Bách khoa, 2016 . - 380tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06959, PD/VV 06960, PD/VV 07929, PD/VV 07930, PM/VV 05343-PM/VV 05345, PM/VV 05758-PM/VV 05762, PM/VV 06059-PM/VV 06061
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 29 Hóa học hữu cơ. T. 3 / Hoàng Trọng Yêm chủ biên, Văn Đình Đệ, Trịnh Thanh Đoan .. . - H. : Bách khoa, 2017 . - 335tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06961, PD/VV 06962, PM/VV 05346-PM/VV 05348
  • Chỉ số phân loại DDC: 547
  • 30 Hóa học môi trường (CTĐT)/ Ngô Kim Định (cb.), Nguyễn Xuân Sang . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 224tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07723, PM/VT 10326
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Hoa-hoc-moi-truong_Ngo-Kim-Dinh_2021.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :